Có 2 kết quả:

晕眩 vựng huyễn暈眩 vựng huyễn

1/2

vựng huyễn

giản thể

Từ điển phổ thông

choáng váng, chóng mặt

vựng huyễn

phồn thể

Từ điển phổ thông

choáng váng, chóng mặt